--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao ly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ly
+ noun
(địa lý) Korea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao ly"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao ly"
:
cao ly
có lý
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
cao ly
:
(địa lý) Korea
+
cạm
:
Snare, trapmắc cạmto fall into a snare
+
coacher
:
thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)
+
khai sáng
:
FoundLê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê
+
gust
:
cơn gió mạnhgust of wind cơn gió mạnhthe wind is blowing in gusts gió thổi từng cơn